# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0909.28.5445
|
|
700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0909.059.053
|
|
700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0906.87.4141
|
|
700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0906.80.4141
|
|
700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0901.49.3883
|
|
700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0765.530.777
|
|
600,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
7 |
0765.380.777
|
|
600,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
8 |
0765.320.777
|
|
600,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
9 |
0901.46.8844
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0901.42.0044
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0901.30.4994
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0901.32.0044
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0901.36.6446
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0901.37.4994
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0901.39.6446
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0901.40.5445
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0901.41.7447
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0764.035.777
|
|
600,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
19 |
0704.593.777
|
|
600,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
20 |
0704.582.777
|
|
600,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
21 |
0704.531.777
|
|
600,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
22 |
0704.520.777
|
|
600,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
23 |
0704.503.777
|
|
600,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
24 |
0704.49.2777
|
|
600,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
25 |
0704.49.0777
|
|
600,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
26 |
0703.34.2468
|
|
600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
27 |
0703.98.2468
|
|
600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
0898.10.5353
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
29 |
0898.12.0011
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
30 |
0898.12.0077
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|