# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0898.53.4477
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
2 |
0898.53.6622
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
3 |
0898.53.7766
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
4 |
0898.53.9933
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
5 |
0898.53.9977
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
6 |
0898.54.0011
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
7 |
0898.54.0055
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
8 |
0898.54.0077
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
9 |
0898.54.1177
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
10 |
0898.54.2244
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
11 |
0898.54.2277
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
12 |
0898.54.3355
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
13 |
0898.54.6622
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
14 |
0898.54.6655
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
15 |
0898.54.8833
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
16 |
0898.54.9955
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
17 |
0898.85.7755
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
18 |
0898.85.9977
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
19 |
0901.42.7700
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0901.43.0044
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0901.43.4422
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0901.48.4433
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0901.49.0044
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0906.32.1144
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0907.05.4422
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0907.82.3311
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0932.03.9944
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
28 |
0932.16.0044
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
29 |
0938.46.4422
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
30 |
0898.12.2244
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|