# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0931.54.2030
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0908.904.538
|
|
900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
3 |
0908.636.238
|
|
900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
4 |
0908.394.338
|
|
900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
5 |
0908.375.938
|
|
900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
6 |
0908.05.5238
|
|
900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
7 |
0907.926.656
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0907.865.818
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0907.851.181
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0907.619.262
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0907.596.181
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0907.352.262
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0907.296.181
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0907.189.585
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0907.189.282
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0907.186.636
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0907.169.252
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0907.132.966
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0907.127.818
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0907.049.181
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0901.660.955
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0907.165.282
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0937.05.3236
|
|
700,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
07.844.07.448
|
|
700,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
25 |
0703.34.2468
|
|
600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
0703.98.2468
|
|
600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
27 |
0938.74.0246
|
|
800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
28 |
0703.89.0246
|
|
600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
29 |
079.893.2468
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
30 |
079.829.2468
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|