# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0932.810.292
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0932.809.282
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
0931.54.2030
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0931.21.3086
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
5 |
0931.203.486
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
0908.97.5086
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
7 |
0908.934.386
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
8 |
0908.932.086
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
9 |
0908.904.538
|
|
900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
10 |
0908.690.486
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
11 |
0908.607.486
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
12 |
0908.49.3086
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
13 |
0908.457.486
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
14 |
0908.4197.86
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
15 |
0908.4167.86
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
16 |
0908.375.938
|
|
900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
17 |
0907.926.656
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0907.865.818
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0907.851.181
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
090.7769.386
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
21 |
0907.619.262
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0907.596.181
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0907.352.262
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0907.296.181
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0907.189.585
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0907.189.282
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0907.186.636
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0907.169.252
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0907.127.818
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0907.049.181
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|