# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0901.34.4554
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0901.34.4664
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0901.34.7337
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0901.35.4004
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0901.35.4114
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0901.35.9449
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0901.36.2442
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0901.37.0440
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0901.37.4004
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0901.37.4224
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0901.37.4334
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0901.37.4774
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0901.38.4334
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0901.38.4554
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0901.38.5445
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0901.39.4334
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0901.39.4554
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0901.40.0770
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0901.40.2112
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0901.40.2442
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0901.40.3223
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0901.40.6446
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0901.40.9449
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0901.41.0330
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0901.41.3663
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0901.41.8448
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0901.42.0660
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0901.42.0880
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0901.42.4774
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0901.42.5005
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|