# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0898.44.5757
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0898.44.6060
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
0898.46.0707
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0898.46.1199
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
5 |
0898.46.1717
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
6 |
0898.46.4343
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
7 |
0898.46.6565
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0898.46.7070
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0898.46.7373
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
0898.46.8282
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0898.46.9090
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0898.46.9595
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
13 |
0898.52.0066
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
14 |
0898.52.0077
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
15 |
0898.53.9966
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
16 |
0898.54.1166
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
17 |
0898.54.1188
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
18 |
0898.54.2299
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
19 |
0898.54.3366
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
20 |
0898.54.4488
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
21 |
0898.85.6464
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
22 |
0901.31.2442
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0901.31.4554
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0901.32.4114
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0901.32.6446
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0901.34.2772
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0901.34.4554
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0901.34.4664
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0901.34.7337
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0901.35.4004
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|