# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0908.57.1166
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0903.70.0077
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0903.18.2266
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0903.18.1166
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0902.61.3366
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0902.59.3366
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0901.37.3366
|
|
3,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0908.89.4747
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
090.878.8585
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0908.32.8585
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0937.42.6969
|
|
5,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0908.38.8585
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0933.60.1919
|
|
3,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
14 |
0909.18.5757
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0906.69.5757
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0903.65.2929
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0902.98.1919
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0902.66.5757
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0902.38.1919
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0902.35.1919
|
|
3,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0902.35.1818
|
|
3,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0901.19.5858
|
|
3,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0906.65.0707
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0707.81.1998
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0908.51.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0908.63.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0937.58.1998
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0933.87.1997
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0908.655.979
|
|
3,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
30 |
0908.679.768
|
|
3,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|