# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
090.8880.639
|
|
1,800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
2 |
0896.87.9898
|
|
1,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
0937.49.3636
|
|
1,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
093.727.8383
|
|
1,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
0932.73.2266
|
|
1,800,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
6 |
0908.8050.68
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
7 |
0908.809.768
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
8 |
090.16.4.1968
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
9 |
0901.699.768
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
10 |
0767.00.33.00
|
|
1,800,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
11 |
0768.00.33.00
|
|
1,800,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
12 |
0768.00.66.00
|
|
1,800,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
13 |
0768.00.22.00
|
|
1,800,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
14 |
0768.00.55.00
|
|
1,800,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
15 |
093.7117.368
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
16 |
0931.30.2727
|
|
1,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
17 |
0931.82.9797
|
|
1,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
18 |
0908.78.0606
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0933.020.079
|
|
1,800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
20 |
0931.213.279
|
|
1,800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
21 |
0908.571.179
|
|
1,800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
22 |
0908.9898.47
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
093.779.0606
|
|
1,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
24 |
0908.351.679
|
|
1,600,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
25 |
0908.07.17.68
|
|
1,600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
0938.81.3377
|
|
1,600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
27 |
0933.988.068
|
|
1,600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
0933.830.379
|
|
1,600,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
29 |
0908.812.968
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
30 |
0908.661.299
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|