# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0765.63.3579
|
|
1,200,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
2 |
0765.65.3579
|
|
1,800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
3 |
0899.72.3579
|
|
1,600,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
4 |
0896.90.3579
|
|
1,600,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
5 |
0896.32.3579
|
|
1,600,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
6 |
0769.60.3579
|
|
1,200,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
7 |
0765.06.3579
|
|
1,200,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
8 |
0896.85.3579
|
|
1,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
9 |
0785.111.357
|
|
1,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0901.266.296
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0908.006.506
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0908.83.83.37
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0933.608.658
|
|
1,600,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
14 |
0908.62.35.62
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0908.61.98.61
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0908.146.196
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0901.61.87.61
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0901.557.597
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0901.262.762
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0933.09.47.09
|
|
1,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
21 |
0932.08.72.08
|
|
1,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
22 |
0933.91.97.91
|
|
1,800,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
23 |
0785.578.785
|
|
1,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
24 |
0797.895.598
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
25 |
0937.665.000
|
|
1,600,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
26 |
0775.187.222
|
|
1,300,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
27 |
0769.810.222
|
|
1,300,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
28 |
0773.870.222
|
|
1,300,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
29 |
0775.920.222
|
|
1,300,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
30 |
0703.806.222
|
|
1,300,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|