# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0901.36.4334
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0901.37.1441
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0901.37.4114
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0901.37.4554
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0901.37.4884
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0901.37.6446
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0901.38.4004
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0901.38.4114
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0901.38.4224
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0901.38.4664
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0901.38.6446
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0901.40.1551
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0901.40.1661
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0901.41.0220
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0901.41.0550
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0901.41.4664
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0901.42.0770
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0901.42.1771
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0901.42.4554
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0901.42.5775
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0901.42.6776
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0901.43.1771
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0901.43.4224
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0901.43.4774
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0901.43.6226
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0901.43.7117
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0901.43.7227
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0901.45.0110
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0901.45.0330
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0901.45.0660
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|