# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
090.147.2200
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
090.143.8844
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
090.143.5544
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
090.143.5533
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
090.143.5511
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
090.137.4422
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
090.136.9944
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
090.136.4400
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
090.135.4422
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
09.0110.7744
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0931.88.6061
|
|
500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
12 |
0898.42.0770
|
|
500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
13 |
0898.42.1771
|
|
500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
14 |
0898.42.2112
|
|
500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
15 |
0898.42.1881
|
|
500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
16 |
0901.18.4554
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0901.19.0440
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0901.31.0440
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0901.31.4224
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0901.31.4664
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0901.31.4884
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0901.31.6446
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0901.32.4774
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0901.32.5445
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0901.34.0110
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0901.34.2662
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0901.34.4004
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0901.34.4224
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0901.35.2442
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0901.35.4774
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|