# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
079.380.3579
|
|
900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
2 |
0901.266.296
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0908.006.506
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0908.83.83.37
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0933.608.658
|
|
1,600,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
6 |
0908.62.35.62
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0908.61.98.61
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0908.146.196
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0901.61.87.61
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0901.557.597
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0901.262.762
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0933.09.47.09
|
|
1,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
13 |
0932.08.72.08
|
|
1,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
14 |
0933.91.97.91
|
|
1,800,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
15 |
0931.875.758
|
|
800,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
16 |
0785.578.785
|
|
1,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
17 |
0797.895.598
|
|
1,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
18 |
0798.597.795
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
19 |
0797.392.293
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
20 |
0792.891.198
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
21 |
0792.795.597
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
22 |
0792.592.295
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
23 |
0792.396.693
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
24 |
0786.795.597
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
25 |
0786.391.193
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
26 |
0785.891.198
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
27 |
0785.593.395
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
28 |
0785.592.295
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
29 |
0785.396.693
|
|
700,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
30 |
0792.790.097
|
|
500,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|