# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0898.41.4466
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
2 |
0898.41.6655
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
3 |
0898.41.9922
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
4 |
0898.42.0404
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
0898.42.1313
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
6 |
0898.42.2525
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
7 |
0898.42.4141
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0898.43.0202
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0898.43.3030
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
0898.46.0055
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
11 |
0898.46.0303
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0898.46.1177
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
13 |
0898.46.1313
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
14 |
0898.46.2424
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
15 |
0898.46.3434
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
16 |
0898.51.7766
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
17 |
0898.52.6633
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
18 |
0898.53.1144
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
19 |
0898.53.3311
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
20 |
0898.53.4488
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
21 |
0898.53.9955
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
22 |
0898.54.1122
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
23 |
0898.54.2233
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
24 |
0898.54.4400
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
25 |
0898.54.6633
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
26 |
0898.54.8855
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
27 |
0901.18.4554
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0901.19.0440
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0901.31.0440
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0901.31.4224
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|