# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
090.636.5544
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0903.67.6644
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
090.149.5500
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
090.149.3300
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
090.147.8844
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
090.147.5544
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
090.147.3322
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
090.147.3311
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
090.147.2200
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
090.143.8844
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
090.143.5544
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
090.143.5533
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
090.143.5511
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
090.137.4422
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
090.136.9944
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
090.136.4400
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
090.135.4422
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
09.0110.7744
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0908.73.1188
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0901.26.1166
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0901.65.3366
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0937.48.6699
|
|
2,800,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
23 |
0908.76.1166
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0931.25.7788
|
|
2,500,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
25 |
0933.87.2299
|
|
2,200,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
26 |
0937.61.3366
|
|
2,200,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
27 |
0932.73.2266
|
|
1,800,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
28 |
0938.81.3377
|
|
1,600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
29 |
0901.65.0066
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
093.121.3300
|
|
1,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|