# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0898.12.9494
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0898.10.8787
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
0898.10.9191
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0898.10.9494
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
0898.10.9797
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
6 |
0898.40.9292
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
7 |
0898.40.9393
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0898.40.9797
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0898.40.9494
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
0937.43.6464
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0898.43.2727
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0898.53.0505
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
13 |
0937.33.51.51
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
14 |
0933.70.5151
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
15 |
0898.67.7272
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
16 |
0937.30.6767
|
|
2,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
17 |
090.878.8585
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0908.32.8585
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
093.129.4747
|
|
2,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
20 |
0937.42.6969
|
|
5,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
21 |
0908.38.8585
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0933.60.1919
|
|
3,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
23 |
0908.73.4747
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0933.71.9393
|
|
2,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
25 |
0937.83.4747
|
|
2,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
26 |
0931.55.1010
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
27 |
0908.76.4848
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0937.12.7575
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
29 |
0937.60.0707
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
30 |
0908.27.9191
|
|
2,400,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|