# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0931.80.0303
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0931.82.3030
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
0931.82.4949
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0931.84.4949
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
0931.06.2525
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
6 |
0931.84.4343
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
7 |
0931.80.2727
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0931.80.2525
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0931.83.0606
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
0931.84.3232
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0931.30.0202
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0931.80.0505
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
13 |
0931.80.0202
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
14 |
0931.80.0101
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
15 |
0931.80.3030
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
16 |
0931.82.5050
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
17 |
0931.30.4949
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
18 |
0901.21.5050
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0898.13.8282
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
20 |
0898.13.8181
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
21 |
0898.13.8585
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
22 |
0898.13.8787
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
23 |
0898.13.9191
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
24 |
0898.13.9292
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
25 |
0898.13.9797
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
26 |
0898.12.9191
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
27 |
0898.12.9090
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
28 |
0898.85.9090
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
29 |
0931.84.3030
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
30 |
0898.13.8484
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|