# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0901.46.0303
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0901.47.3030
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0901.49.0202
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0901.49.3030
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0902.41.0303
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0902.64.4141
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0907.34.0101
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0932.67.0404
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0932.73.2424
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
0934.17.2121
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0934.17.4242
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0938.34.0303
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
13 |
0938.49.0303
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
14 |
0938.64.0606
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
15 |
0938.70.2424
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
16 |
0938.92.1414
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
17 |
0898.10.0303
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
18 |
0898.10.5454
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
0898.12.5353
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
20 |
0898.41.3636
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
21 |
0898.42.3232
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
22 |
0898.42.5050
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
23 |
0898.43.3737
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
24 |
0898.44.3030
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
25 |
0898.10.0404
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
26 |
0898.13.2424
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
27 |
0898.42.0404
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
28 |
0898.42.1313
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
29 |
0898.42.2525
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
30 |
0898.42.4141
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|