# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0898.46.4040
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0898.46.7474
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
0898.53.4141
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0901.30.4141
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0901.30.4242
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0898.10.5151
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
7 |
0898.12.5151
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0898.12.5757
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0898.12.6464
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
0898.12.7070
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0898.12.7373
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0898.13.0808
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
13 |
0898.13.2020
|
|
600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0898.13.4646
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
15 |
0898.13.5151
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
16 |
0898.13.5454
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
17 |
0898.13.6060
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
18 |
0898.13.6464
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
0898.31.5050
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
20 |
0898.31.6464
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
21 |
0898.31.8282
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
22 |
0898.31.8484
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
23 |
0898.42.1919
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
24 |
0898.42.5757
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
25 |
0898.42.6161
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
26 |
0898.42.6363
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
27 |
0898.42.7171
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
28 |
0898.42.7373
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
29 |
0898.42.9494
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
30 |
0898.43.0101
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|