# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0901.30.2323
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0901.30.1717
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0901.30.0808
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0901.30.0606
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0906.75.1313
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0906.75.0303
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0906.73.2525
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0906.71.0202
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0906.38.0505
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0906.35.1313
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0906.32.2525
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0903.78.0202
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0903.76.0505
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0903.67.1313
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0903.65.1313
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0903.61.1515
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0903.16.0505
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0902.98.1313
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0902.98.0303
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0902.96.0505
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0902.91.1515
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0902.91.0202
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0902.90.0505
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0902.83.1515
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0902.82.1313
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0902.79.0505
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0902.75.0505
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0902.63.0505
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0902.59.1313
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0902.53.0303
|
|
1,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|