# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0939.80.6969
|
|
9,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0898.43.3232
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
0898.85.7474
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0902.49.1818
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0901.49.94.94
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0938.64.6060
|
|
1,200,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
7 |
0898.44.4848
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0906.79.4242
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0934.18.8585
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
0938.97.4545
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0938.31.4545
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0934.17.0303
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
13 |
0898.43.0303
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
14 |
0906.85.4141
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0906.83.4545
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0903.36.4242
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0902.59.4141
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0902.48.1414
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0901.47.1414
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0901.46.4242
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0938.85.1414
|
|
800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
22 |
0938.71.1414
|
|
800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
23 |
0938.67.0303
|
|
800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
24 |
0938.59.1414
|
|
800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
25 |
0938.48.4141
|
|
800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
26 |
0938.35.0202
|
|
800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
27 |
0938.21.0202
|
|
800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
28 |
0938.04.7171
|
|
800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
29 |
0934.16.5050
|
|
800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
30 |
0907.48.7171
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|