# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0932.915.616
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0932.892.191
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
0932.876.636
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0932.861.565
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
0932.850.262
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
6 |
0932.839.262
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
7 |
0932.837.262
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0932.810.292
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0932.809.282
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
10 |
0931.54.2030
|
|
900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0907.926.656
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0907.865.818
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0907.851.181
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0907.619.262
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0907.596.181
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0907.352.262
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0907.296.181
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0907.189.585
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0907.189.282
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0907.186.636
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0907.169.252
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0907.127.818
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0907.049.181
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0907.165.282
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0908.65.1393
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0908.51.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0908.626.646
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0908.50.9939
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
29 |
0905.839.989
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0933.702.979
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|