# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0906.79.4242
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0906.85.4141
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0906.83.4545
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0903.36.4242
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0902.59.4141
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0902.48.1414
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0901.47.1414
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0901.46.4242
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0907.48.7171
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0906.87.3131
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0901.47.4242
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0901.46.1010
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0901.34.1010
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0901.19.4040
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0906.87.4141
|
|
700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0906.80.4141
|
|
700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0901.30.4141
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0901.30.4242
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0901.43.7171
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0901.45.3030
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0901.46.0202
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0901.46.0303
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0901.47.3030
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0901.49.0202
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0901.49.3030
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0902.41.0303
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0902.64.4141
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0907.34.0101
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0908.25.3636
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0908.00.3737
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|