# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0901.572.539
|
|
1,300,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
2 |
090.8852.369
|
|
1,100,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0908.904.538
|
|
900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
4 |
0908.636.238
|
|
900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
5 |
0908.394.338
|
|
900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
6 |
0908.375.938
|
|
900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
7 |
0908.05.5238
|
|
900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
8 |
0907.926.656
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0907.865.818
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0907.851.181
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0907.619.262
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0907.596.181
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0907.352.262
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0907.296.181
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0907.189.585
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0907.189.282
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0907.186.636
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0907.169.252
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0907.132.966
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0907.127.818
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0907.049.181
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0901.660.955
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0907.165.282
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0908.67.0345
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0907.64.1357
|
|
1,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0901.44.1357
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0901.266.296
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0908.006.506
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0908.83.83.37
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0908.62.35.62
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|