# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0908.977.188
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0908.626.646
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0908.50.9939
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
4 |
0905.899.768
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
5 |
0905.839.989
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0905.995.288
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0903.50.80.68
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
8 |
090.8880.639
|
|
1,800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
9 |
0908.9898.47
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0908.351.679
|
|
1,600,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
11 |
0908.66.57.68
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
12 |
0908.036.188
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0905.85.75.99
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0908.716.379
|
|
1,200,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
15 |
0908.0999.20
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0908.97.5086
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
17 |
0908.934.386
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
18 |
0908.932.086
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
19 |
0908.79.3086
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
20 |
0908.690.486
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
21 |
0908.607.486
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
22 |
0908.49.3086
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
23 |
0908.457.486
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
24 |
0908.4197.86
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
25 |
0908.4167.86
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
26 |
090.7769.386
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
27 |
0901.69.3486
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
0901.542.186
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
29 |
0901.261.486
|
|
900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
30 |
0908.8050.68
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|