# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0901.45.3223
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0901.46.0330
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0901.46.1221
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0901.46.1441
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0901.46.4774
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0901.46.5005
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0901.46.5335
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0901.47.0330
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0901.47.1441
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0901.47.4114
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0901.48.0220
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0901.48.0660
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0901.48.1771
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0901.48.4554
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0901.48.5775
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0901.48.6446
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0901.49.0220
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0901.49.0550
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0901.49.2442
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0901.49.4554
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0901.49.4664
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0901.49.4884
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0901.49.6446
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0902.30.8448
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0902.36.4114
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0902.47.0220
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0902.51.2442
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0902.51.4664
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0902.53.4774
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0902.54.1661
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|