# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0908.920.279
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
2 |
090.8880.639
|
|
1,800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
3 |
0908.8050.68
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
4 |
0908.809.768
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
5 |
090.16.4.1968
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
6 |
0901.699.768
|
|
1,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
7 |
0908.78.0606
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0908.571.179
|
|
1,800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
9 |
0908.9898.47
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0908.351.679
|
|
1,600,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
11 |
0908.07.17.68
|
|
1,600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
12 |
0908.812.968
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
13 |
0908.661.299
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0901.550.968
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
15 |
0908.036.188
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0908.022.768
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
17 |
0905.85.75.99
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0901.21.5050
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0908.5545.79
|
|
1,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
20 |
0908.632.768
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
21 |
0908.712.179
|
|
1,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
22 |
0908.977.188
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0908.716.379
|
|
1,200,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
24 |
0908.060.020
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0908.17.5558
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0902.36.0077
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0908.0999.20
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0901.266.296
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0908.006.506
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0908.83.83.37
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|