# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0901.31.0505
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0901.31.0202
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0908.86.0609
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0909.80.4884
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0909.30.4994
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0909.56.4994
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0909.21.4994
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0909.18.4994
|
|
1,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0909.92.4774
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0909.65.4884
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0909.25.4884
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0909.16.4884
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0901.33.4554
|
|
900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0909.80.1771
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0909.69.4774
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0909.52.0440
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0906.88.4554
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0903.74.6556
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0901.32.4334
|
|
800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0909.95.0440
|
|
700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0909.85.3443
|
|
700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0909.83.2442
|
|
700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0909.46.3443
|
|
700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0909.28.5445
|
|
700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0901.49.3883
|
|
700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0901.30.4994
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0901.36.6446
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0901.37.4994
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0901.39.6446
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0901.40.5445
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|