# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
090.147.8844
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
090.147.5544
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
090.147.3322
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
090.147.3311
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
090.147.2200
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
090.143.8844
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
090.143.5544
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
090.143.5511
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
090.137.4422
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
090.136.9944
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
090.135.4422
|
|
500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0908.51.1989
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0908.63.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0908.679.768
|
|
3,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
15 |
0908.959.279
|
|
3,800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
16 |
0901.678.279
|
|
3,800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
17 |
0908.89.4747
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0907.29.1998
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0908.73.1188
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0901.26.1166
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0908.626.646
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0908.929.468
|
|
2,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
23 |
0908.50.9939
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
24 |
0908.502.779
|
|
2,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
25 |
0908.26.9393
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0905.899.768
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
27 |
0905.839.989
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0905.995.288
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0903.50.80.68
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
30 |
0909.897.468
|
|
2,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|