# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0908.89.4747
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
090.125.9292
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0908.26.9393
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0908.78.0606
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0901.21.5050
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
090.878.8585
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0908.32.8585
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0908.38.8585
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0908.73.4747
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0908.76.4848
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0908.27.9191
|
|
2,400,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0908.56.2727
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0908.05.6060
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0906.69.7878
|
|
12,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
15 |
0906.36.7878
|
|
12,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
16 |
0902.36.7878
|
|
12,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
17 |
0906.68.3737
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0906.61.3636
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0903.67.3838
|
|
9,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
20 |
0906.70.0707
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0901.32.7878
|
|
8,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
22 |
0901.19.7878
|
|
8,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
23 |
0909.16.3737
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0906.67.2929
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0906.62.1919
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0906.61.2929
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0909.18.5757
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0906.69.5757
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0903.65.2929
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0902.98.1919
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|