# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0898.31.5757
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0898.13.9090
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
0898.13.5353
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0898.12.8484
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
5 |
0898.10.3030
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
6 |
0898.42.4949
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
7 |
0898.42.9090
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
8 |
0898.42.9393
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0898.43.2020
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0898.43.4141
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
11 |
0898.43.4242
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
12 |
0898.43.6969
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
13 |
0898.43.9494
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
14 |
0898.44.1212
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
15 |
0898.44.4242
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
16 |
0898.44.7474
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
17 |
0898.44.8282
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
18 |
0898.44.8787
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
0898.44.9191
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
20 |
0898.46.9494
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
21 |
0898.46.9797
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
22 |
0898.51.9191
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
23 |
0898.51.9292
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
24 |
0898.51.9797
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
25 |
0898.52.1010
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
26 |
0898.85.5757
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
27 |
0898.85.9292
|
|
700,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
28 |
0906.87.4141
|
|
700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0906.80.4141
|
|
700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0898.10.5353
|
|
600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|