# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0903.17.2266
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0902.85.2266
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0902.83.2299
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0902.80.1166
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0902.75.2266
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0902.75.1188
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0902.71.2266
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0902.57.1166
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0902.50.2266
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0902.37.2266
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0901.38.1166
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0901.37.2299
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0901.37.2266
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0901.37.1166
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0901.35.1166
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0901.32.5599
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0901.32.5566
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0901.32.1199
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0901.32.1166
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0901.31.2299
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0901.30.2266
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0901.30.1166
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0906.67.5577
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0903.19.3377
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0901.37.2277
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0906.75.2277
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0906.70.2277
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0902.87.1177
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0902.83.3377
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0902.76.1177
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|