# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0932.09.8800
|
|
900,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
2 |
0903.16.4422
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0898.46.7799
|
|
1,500,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
4 |
0898.43.3344
|
|
900,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
5 |
0898.53.5533
|
|
900,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
6 |
0898.54.5544
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
7 |
0898.53.1133
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
8 |
0898.41.2288
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
9 |
0898.30.2255
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
10 |
0898.40.7733
|
|
500,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
11 |
0935.72.2266
|
|
2,800,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
12 |
0937.50.8866
|
|
2,500,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
13 |
0934.07.3377
|
|
1,200,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
14 |
0901.46.8844
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0901.42.0044
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0901.32.0044
|
|
600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0898.12.0011
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
18 |
0898.12.0077
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
19 |
0898.12.1144
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
20 |
0898.12.4466
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
21 |
0898.14.0011
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
22 |
0898.14.0055
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
23 |
0898.14.2244
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
24 |
0898.14.4466
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
25 |
0898.14.6633
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
26 |
0898.14.8855
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
27 |
0898.14.9922
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
28 |
0898.30.0022
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
29 |
0898.30.2244
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
30 |
0898.30.4466
|
|
600,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|